machinery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machinery
Phát âm : /mə'ʃi:nəri/
+ danh từ
- máy móc, máy
- cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
- (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan
- the machinery of government
bộ máy chính quyền
- the machinery of government
- (sân khấu) thiết bị sân khấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "machinery"
Lượt xem: 397