--

machinery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machinery

Phát âm : /mə'ʃi:nəri/

+ danh từ

  • máy móc, máy
  • cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
  • (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan
    • the machinery of government
      bộ máy chính quyền
  • (sân khấu) thiết bị sân khấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "machinery"
Lượt xem: 360