mackerel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mackerel
Phát âm : /'mækrəl/
+ danh từ
- (động vật học) cá thu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mackerel"
- Những từ có chứa "mackerel":
chub mackerel common mackerel horse-mackerel mackerel mackerel sky - Những từ có chứa "mackerel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngừ cá thu
Lượt xem: 300