--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
made-up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
made-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: made-up
+ Adjective
đã được lát (đường, sân,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "made-up"
Những từ có chứa
"made-up"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội hóa
biết tay
phở
rợn
mõ
miến
nội
bánh bỏng
bánh khảo
bánh khoai
more...
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
made-up
:
đã được lát (đường, sân,...)