magna charta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magna charta
Phát âm : /'mægnə'kɑ:tə/ Cách viết khác : (Magna_Charta) /'mægnə'kɑ:tə/
+ danh từ
- Đại hiến chương nước Anh (do vua Giôn ban hành năm 1215)
- hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản
- magna_carta of sex equality
hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ
- magna_carta of sex equality
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Magna Carta Magna Charta The Great Charter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magna charta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "magna charta":
magna carta magna charta
Lượt xem: 684