--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
magnetometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
magnetometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnetometer
Phát âm : /,mægni'tɔmitə/
+ danh từ
cái đo từ, từ kế
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
magnetometer
:
cái đo từ, từ kế
+
cần kíp
:
Pressingviệc cần kíppressing business