--

maid-of-honour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maid-of-honour

Phát âm : /'meidəv'ɔnə/

+ danh từ

  • cô phù dâu chính
  • (như) lady-in-waiting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maid-of-honour"
Lượt xem: 379