maidenhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maidenhood
Phát âm : /'meidnhud/
+ danh từ
- thân thể người con gái; thời kỳ con gái
- thân thể gái già, cảnh bà cô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maidenhood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maidenhood":
maidenhead maidenhood
Lượt xem: 337