mail-clad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mail-clad+ Adjective
- mặc áo giáp bảo vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mail-clad"
- Những từ có chứa "mail-clad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp binh giáp sĩ bưu tín viên
Lượt xem: 206