main line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: main line
Phát âm : /'mein'lain/
+ danh từ
- (ngành đường sắt) đường sắt chính
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "main line"
- Những từ có chứa "main line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính chủ ý huyết mạch chủ đích nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc chủ trì gấp ngày more...
Lượt xem: 275