--

mainspring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mainspring

Phát âm : /'meinspriɳ/

+ danh từ

  • dây cót chính (của đồng hồ)
  • (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)
Lượt xem: 289