--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maladjustment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maladjustment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maladjustment
Phát âm : /'mælə'dʤʌstmənt/
+ danh từ
sự lắp sai; sự thích nghi sai
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
maladjustment
:
sự lắp sai; sự thích nghi sai
+
ragtag
:
(thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain)