malar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malar
Phát âm : /'meilə/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) má
+ danh từ
- (giải phẫu) xương gò má
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cheekbone zygomatic bone zygomatic malar bone jugal bone os zygomaticum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malar"
Lượt xem: 332