malcontent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malcontent
Phát âm : /'mælkən,tent/
+ danh từ
- người không bằng lòng, người bất tỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disaffected ill-affected rebellious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malcontent"
- Những từ có chứa "malcontent":
malcontent malcontentedness
Lượt xem: 357