--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
maledictive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
maledictive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maledictive
Phát âm : /,mæli'diktiv/ Cách viết khác : (maledictory) /,mæli'diktəri/
+ tính từ
chửi rủa, nguyền rủa
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
maledictive
:
chửi rủa, nguyền rủa
+
protégé
:
người được bảo hộ, người được che chở
+
gan bàn chân
:
sole of the foot
+
primerval
:
nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal)
+
protégée
:
người được bảo hộ, người được che chở