--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
malefactress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
malefactress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malefactress
Phát âm : /'mælifæktris/
+ danh từ
người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
malefactress
:
người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà