--

malfeasant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malfeasant

Phát âm : /mæl'fi:zənt/

+ tính từ

  • (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác

+ danh từ

  • (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
Lượt xem: 114