--

malignancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malignancy

Phát âm : /mə'lignəns/ Cách viết khác : (malignancy) /mə'lignənsi/

+ danh từ

  • tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
  • tính ác, tính độc hại
  • (y học) ác tính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malignancy"
Lượt xem: 408