malignancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malignancy
Phát âm : /mə'lignəns/ Cách viết khác : (malignancy) /mə'lignənsi/
+ danh từ
- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
- tính ác, tính độc hại
- (y học) ác tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
malignity malignance - Từ trái nghĩa:
benignity benignancy graciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malignancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "malignancy":
malignance malignancy
Lượt xem: 461