--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ malignment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
daisy fleabane
:
loài cúc hoa trắng, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ
+
obtainment
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được
+
ineligible
:
không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân
+
wangling
:
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)