--

swarm-spore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swarm-spore

Phát âm : /'swɔ:msel/ Cách viết khác : (swarm-spore) /'swɔ:mspɔ:/

+ danh từ

  • (sinh vật học) động bào tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swarm-spore"
  • Những từ có chứa "swarm-spore" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bâu san đàn leo bậu
Lượt xem: 316