malinger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malinger
Phát âm : /mə'liɳgə/
+ nội động từ
- giả ốm để trốn việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malinger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "malinger":
malinger malingerer - Những từ có chứa "malinger":
malinger malingerer
Lượt xem: 347