malleable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malleable
Phát âm : /'mæliəbl/
+ tính từ
- dễ dát mỏng, dễ uốn
- (nghĩa bóng) dễ bảo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malleable"
- Những từ có chứa "malleable":
malleable malleableness unmalleable
Lượt xem: 546