--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
malnourished
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
malnourished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malnourished
+ Adjective
không được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, kém dinh dưỡng
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
malnourished
:
không được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, kém dinh dưỡng