--

malnutrition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malnutrition

Phát âm : /'mælnju:'triʃn/

+ danh từ

  • sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malnutrition"
  • Những từ có chứa "malnutrition" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    suy dinh dưỡng cam
Lượt xem: 448