--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mammalogy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mammalogy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mammalogy
Phát âm : /mə'mælədʤi/
+ danh từ
môn động vật có vú
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
mammalogy
:
môn động vật có vú
+
yew
:
(thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew-tree)