mammillary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mammillary
Phát âm : /'mæmiləri/
+ tính từ
- hình núm vú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mammillary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mammillary":
mamillary mammillary
Lượt xem: 348