--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mammonism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mammonism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mammonism
Phát âm : /'mæmənizm/
+ danh từ
sự mải mê làm giàu
sự tôn thờ đồng tiền
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
mammonism
:
sự mải mê làm giàu