man-of-war
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: man-of-war
Phát âm : /'mænəv'wɔ:/ Cách viết khác : (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/
+ danh từ, số nhiều men-of-war
- tàu chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Portuguese man-of-war jellyfish ship of the line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "man-of-war"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "man-of-war":
man-of-war men-of-war
Lượt xem: 176