management
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: management
Phát âm : /'mænidʤmənt/
+ danh từ
- sự trông nom, sự quản lý
- sự điều khiển
- ban quản lý, ban quản đốc
- sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "management"
- Những từ có chứa "management":
database management database management system management mismanagement - Những từ có chứa "management" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiến kế hao phí cai quản chất vấn cải tiến bộ máy báo chí chỉ huy chế độ
Lượt xem: 469