--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mandibulate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mandibulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mandibulate
+ Adjective
có hàm dưới, xương hàm dưới (người, động vật); có hàm trên (sâu bọ)
Lượt xem: 172
Từ vừa tra
+
mandibulate
:
có hàm dưới, xương hàm dưới (người, động vật); có hàm trên (sâu bọ)