mang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mang+ verb
- to carry; to wear
- mang mặt nạ
to wear a mask
- mang mặt nạ
+ noun
- gills ; branchiak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mang":
mang màng mảng máng mạng măng mắng mong mòng mỏng more... - Những từ có chứa "mang":
đa mang có mang cưu mang hai mang hỗn mang hổ mang hoang mang mang mang máng mang tiếng more... - Những từ có chứa "mang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit carrier discredited disreputableness disreputable reflect alarmist pregnant more...
Lượt xem: 776