--

mòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mòng

+  

  • Teal (chim)
  • Gad-fly
    • Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng
      The buffalo flicked off a gad-fly with its tail.
  • (văn chương) như mộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mòng"
Lượt xem: 411