mangold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mangold
Phát âm : /'mæɳgl/ Cách viết khác : (mangel-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold
+ danh từ
- (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mangel-wurzel mangold-wurzel Beta vulgaris vulgaris
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mangold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mangold":
mangold mangled mongoloid - Những từ có chứa "mangold":
mangold mangold-wurzel
Lượt xem: 468