--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manicurist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manicurist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manicurist
Phát âm : /'mænikjuərist/
+ danh từ
thợ cắt sửa móng tay
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
manicurist
:
thợ cắt sửa móng tay