manipulative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manipulative
Phát âm : /mə'nipjuleitiv/
+ tính từ
- (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác
- (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manipulative"
- Những từ có chứa "manipulative":
electronic manipulative deception manipulative
Lượt xem: 439