manometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manometer
Phát âm : /mə'nɔmitə/
+ danh từ
- cái đo áp, áp kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manometer":
man-eater manometer - Những từ có chứa "manometer":
manometer sphygmomanometer
Lượt xem: 490