--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mansard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mansard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mansard
Phát âm : /'mænsɑ:d/
+ danh từ
(kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
mansard
:
(kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)
+
freckle
:
tàn nhang (trên da)
+
corylus avellana grandis
:
giống corylus avellana.
+
dom
:
Anat (rectum)bịnh lòi domprolapsus of the rectum
+
telescopical
:
(thuộc) kính thiên văn