--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manservant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manservant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manservant
Phát âm : /'mæn,sə:vənt/
+ danh từ
đầy tớ trai
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
manservant
:
đầy tớ trai
+
demonism
:
sự tin ma quỷ
+
cottrell precipitator
:
Máy làm kết tủa cottrel(Một bộ phận của máy dùng để làm sạch bụi trong khí thông qua quy trình tĩnh điện)
+
usually
:
thường thường, thường lệ
+
sâu
:
insect, pest