--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mantled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đầu mặt
:
cũng nói đầu mấu Knot, node
+
gọn gàng
:
clean-lembed
+
indeterminate
:
vô định, vô hạnan indeterminate sentence of imprisonment án tù vô kỳ hạn
+
disheartenment
:
sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm
+
grammophone
:
máy hát