--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
manufactured
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manufactured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manufactured
+ Adjective
được sản xuất với quy mô công nghiệp lớn
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
manufactured
:
được sản xuất với quy mô công nghiệp lớn
+
fictionize
:
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
+
an dưỡng
:
To convalesceđi an dưỡngto go to a convalescent homesự an dưỡng, thời kỳ an dưỡngconvalescencengười đang trong thời kỳ an dưỡnga convalescentnhà an dưỡngconvalescent home, rest centerđược nghỉ an dưỡngto be on convalescent leave
+
extremely
:
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cựcan extremely of poverty mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực
+
vocalism
:
(ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm