maraschino
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maraschino
Phát âm : /,mærəs'ki:nou/
+ danh từ
- rượu anh đào dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maraschino cherry maraschino liqueur
Lượt xem: 315