--

marauding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marauding

Phát âm : /mə'rɔ:diɳ/

+ tính từ

  • cướp bóc
    • a marauding raid
      cuộc đột kích để cướp bóc
Từ liên quan
Lượt xem: 337