marbled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marbled+ Adjective
- có những vân, vệt, đường sọc hay màu giống như đá cẩm thạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marbleized marbleised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marbled"
Lượt xem: 306