--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marcescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marcescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marcescence
Phát âm : /mɑ:'sesns/
+ danh từ
tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa
Lượt xem: 151
Từ vừa tra
+
marcescence
:
tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa