--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marcescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marcescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marcescent
Phát âm : /mɑ:'sesnt/
+ tính từ
tàn úa, héo úa
Lượt xem: 154
Từ vừa tra
+
marcescent
:
tàn úa, héo úa