marginal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marginal
Phát âm : /'mɑ:dʤinl/
+ tính từ
- (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
- marginal notes
những lời ghi chú ở lề
- marginal notes
- sát giới hạn
- khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bare(a) borderline fringy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marginal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marginal":
marginal marginalia - Những từ có chứa "marginal":
dryopteris marginalis inframarginal marginal marginalia
Lượt xem: 390