--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
margrave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
margrave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: margrave
Phát âm : /'mɑ:greiv/
+ danh từ
(sử học) bá tước (Đức)
Lượt xem: 172
Từ vừa tra
+
margrave
:
(sử học) bá tước (Đức)
+
torch
:
đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the torch of liberty ngọn đuốc tự do
+
impeccancy
:
sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được
+
dạy
:
to teach; to train; to educatedạy tiếng việtto teach Vietnamese
+
cấn
:
The third sign of the eight-sign figure