--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
margravine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
margravine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: margravine
Phát âm : /'mɑ:grəvi:n/
+ danh từ
(sử học) vợ bá tước (Đức)
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
margravine
:
(sử học) vợ bá tước (Đức)
+
fire sale
:
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở
+
loafer
:
kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác
+
lờn
:
too familiar; disrespectfullởn vởnto be haunted
+
egyptian islamic jihad
:
Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập