--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marguerite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marguerite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marguerite
Phát âm : /,mɑ:gə'ri:t/
+ danh từ
(thực vật học) cúc mắt bò
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
marguerite daisy
Paris daisy
Chrysanthemum frutescens
Argyranthemum frutescens
oxeye daisy
ox-eyed daisy
moon daisy
white daisy
Leucanthemum vulgare
Chrysanthemum leucanthemum
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
marguerite
:
(thực vật học) cúc mắt bò