--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marinade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marinade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marinade
Phát âm : /,mæri'neid/
+ danh từ
nước xốt marinat
cá (thịt) giầm nước xốt marinat
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
marinade
:
nước xốt marinat