--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marionette
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marionette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marionette
Phát âm : /,mæriə'net/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
con rối
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
marionette
:
con rối
+
khâm mạng
:
Act as the king's envoyKhâm mạng ra bắc Thanh traTo act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North